Có 1 kết quả:

埋伏 mái fú ㄇㄞˊ ㄈㄨˊ

1/1

mái fú ㄇㄞˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mai phục, phục kích, rình

Từ điển Trung-Anh

(1) to ambush
(2) to lie in wait for
(3) to lie low
(4) ambush

Bình luận 0