Có 1 kết quả:
埋伏 mái fú ㄇㄞˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mai phục, phục kích, rình
Từ điển Trung-Anh
(1) to ambush
(2) to lie in wait for
(3) to lie low
(4) ambush
(2) to lie in wait for
(3) to lie low
(4) ambush
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0